Có 2 kết quả:
法律約束力 fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ • 法律约束力 fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
legal force (i.e. binding in law)
Bình luận 0
fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
legal force (i.e. binding in law)
Bình luận 0