Có 2 kết quả:

法律約束力 fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ法律约束力 fǎ lǜ yuē shù lì ㄈㄚˇ ㄩㄝ ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

legal force (i.e. binding in law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

legal force (i.e. binding in law)

Bình luận 0